Phin lọc dầu, lọc tách dầu, lọc khí cho máy nén khí Ingersoll Rand

Phin lọc dầu, lọc tách dầu, lọc khí cho máy nén khí Ingersoll Rand. Bán các loại phin lọc của máy nén khí Ingersoll Rand. Phin lọc Ingersoll Rand mới 100%, giá tốt nhất thị trường, giao hàng toàn quốc. Liên hệ mua hàng 0944598169

Mô tả

Phin lọc dầu, lọc tách dầu, lọc khí cho máy nén khí Ingersoll Rand. Bán các loại phin lọc của máy nén khí Ingersoll Rand. Phin lọc Ingersoll Rand mới 100%, giá tốt nhất thị trường, giao hàng toàn quốc. Liên hệ mua hàng 0944598169

Phin lọc dầu Ingersoll Rand Coolant filter 24900458
Phin lọc dầu Ingersoll Rand Coolant filter 24900458

Mục lục

Một số mã lọc dầu của máy nén khí Ingersoll Rand:

Model máy P/N:
Unigy UP5-11 39329602
SSR,UP5-15~18~22 54672654
IR37PE 54672654
SSR,UP5-15~18~22 54672654/B
IR37PE 54672654/B
XF/EP /HP /XP30~50SE /ML /MM/ MH/ MU22~37 39907175
XF/EP/ HP/ XP30~50SE/ML /MM/ MH/ MU22~37 92740950
M22 M37 50S 42888198
M45 39911615
SIERRA-SM-132W 39911615
SIERRA-SM-250W 39911615
ML/MM/MH/MU55-75  ML/MM/MH90SE  MM90~110 39911631
M90 125S/150S/175S/200S  RHP825E 39856836
VHP400/600    MM132 99246092
VHP400/600    MM132 92740943/B
XF/EP/HP/XP75-100/100Ⅱ 42843797
XF/EP/HP/XP75-100/100Ⅱ 42841361
XF/EP/HP/XP75-200/200Ⅱ 42843805
ML250 MM250 MM300  MM350   HPE300 92888262
ML250 MM250 MM300  MM350   HPE300 92710706
RHP825EElectric displacement compressor RHR750 36860336
VHP300E  HP365E  XP375E  P425E 36897346
EP100  VHP400SCU P600SCA 99270134
EP200 VHP700E 99274060

Một số mã lọc tách dầu của máy nén khí Ingersoll Rand

Model máy P/N
Unigy UP5-11 22388045
54720735
SSR,UP5-15~18~22 54749247
XF30S 54595442
XF30S 39831885
XF/EP/HP/XP30SE/XP50SE ML/ MU22~37 39831888
XF/EP/HP/XP30SE/XP50SE ML/ MU22~37 42545368
M22 39751391
ML22 92890334
IR37PE 54749247
IR37PE 22242606
M37 92754688
M45 39895610
M45 22089551
SSRM45   MM45  M55 92754696
SSRM55 39737473
SSRM55 92871326
SSRM55 46501073
XF/EP/HP/XP75-100/100Ⅱ 42841239
XF/EP/HP/XP75-100/100Ⅱ 39831904
XF/EP/HP/XP75-100/100Ⅱ 36876472
XF/EP/HP/XP75-100/100Ⅱ 42542928
XF/EP/HP/XP75-100/100Ⅱ 39894598
XF/EP/HP/XP75-100/100Ⅱ 39863857
XF/EP/HP/XP75-100/100SE 39894597
SSRM75S 92722750
XF/EP/HP/XP75-100/100SE 54601513
ML/MM/MH/MU55~75 M55  M75 54601513
ML/MM/MH/MU55~75 M55  M75 42862077
XF/EP/HP/XP125-200/200Ⅱ 42841247
EP200 HP200 XP200 S200 39739578
XF/EP/HP/XP125-200/200Ⅱ 39831912
125S/150S/175S/200S 39863865
ML/MM/MH/MU90~160 54509427
ML/MM/MH/MU90~160 99277998
MM250,M200~250 22219174
ML-250(M250 old) 39831920
ML-250(M250 old) 39760590
HPE300(M250 new) 39863899
M250 new 54509500
M250 new 39890660
MM300-350   ML/MM/MH350SE 54509435
MM300-350   ML/MM/MH350SE 39863881
IRN.37~45kW 38008579
IRN.55~75kW 38008587
IRN.55~75kW 54639802
IRN.90~110~160kW 42542787
39863840
RHP825EElectric displacement compressor RHR750 89202022
XHP1070,Doosan portable compressor 900 22402242
VHP300E HP365E XP375E P425E 54721345
VHP400WCU  HP450WCU  P600WCU 22111975
XHP1060  VHP750/P1060  XP950/ HP900   MHP825/SHP825  RHP750 89285761
MH150/200HP MM132 92765783
MH110 88181755
VHP400SCU P600SCU  P600SCA 92699198
LP200,VHP600,VHP700,P1050E VHP750E/VHP650E  XP825E/XP950E  P950E 92062132

Một số mã lọc khí của máy nén khí Ingersoll Rand

Model Công suất (m3/ phút) Cỡ ren Chiều cao (mm) Đ. kính (mm) Trọng lượng (kg)
F42V (*) 0.7 0.5” BSPT 225 89 0.9
F72V (*) 1.2 0.5” BSPT 225 89 0.9
F108V (*) 1.8 0.5” BSPT 258 89 1
F216V (*) 3.6 0.75” BSPT 333 120 2.4
F294V (*) 4.9 1” BSPT 432 120 2.9
F342V (*) 5.7 1” BSPT 432 120 2.9
F390V (*) 6.5 1.5” BSPT 432 120 3
F444V (*) 7.4 1.5” BSPT 432 120 3
F540V (*) 9 1.5” BSPT 432 120 3
F690V (*) 11.5 2” BSPT 521 162 5.1
F810V (*) 13.5 2” BSPT 521 162 5.1
F990V (*) 16.5 2” BSPT 845 160 6.5
F1050V (*) 17.5 2” BSPT 845 160 6.6
F1170V (*) 19.5 2” BSPT 845 160 6.6
F1380V (*) 23 2.5” BSPT 601 200 8.7
F1590V (*) 26.5 2.5” BSPT 601 200 8.7
F1740V (*) 29 2.5” BSPT 601 200 8.7
F2100V (*) 35 3” BSPT 862 200 11
F2340V (*) 39 3” BSPT 862 200 11
F2700V (*) 45 4” FLG 900 470 66
F3090V (*) 51.5 5” FLG 900 470 98
F3480V (*) 58 5” FLG 900 470 103
F4080V (*) 68 5” FLG 930 520 118
F4200V (*) 70 5” FLG 930 520 120
F4560V (*) 76 5” FLG 930 520 120
F4800V (*) 80 6” FLG 930 520 123
F5520V (*) 92 6” FLG 1020 580 125
F5940V (*) 99 6” FLG 1020 580 125
F7680V (*) 128 6” FLG 1020 580 125

(*) G, H, D, A Bốn loại lọc khí đều sẵn có, hoạt động theo tiêu chuẩn ISO 8573-1

Lọc đường ống của máy nén khí Ingersoll Rand

Model Lưu lượng khí
(m3/phút)
Ống đầu vào
(inch)
Trọng lượng
(kg)
FA30I 0.48 3/8 0.56
FA40I 0.62 1/1 0.55
FA75I 1.27 3/4 1.07
FA110I 1.84 3/4 1.09
FA150I 2.49 1 2.06
FA190I 3.12 1 2.06
FA230I 3.82 1 2.06
FA400I 6.66 1 2.36
FA490I 8.21 1 1/2 2.36
FA600I 9.91 2 5.2
FA800I 13.31 2 5.24
FA1000I 16.99 2 5.26
FA1200I 20.11 3 9.31
FA1560I 26.05 3 10.69
FA1830I 30.59 3 10.69
FA2300I 38.23 3 13.70
FA2700I 45.31 3 13.70

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Phin lọc dầu, lọc tách dầu, lọc khí cho máy nén khí Ingersoll Rand”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!