Bảng giá điều hòa multi Nagakawa, 2 chiều (cập nhật tháng 5/2020)

Bảng giá điều hòa multi Nagakawa, 2 chiều (cập nhật tháng 5/2020), loại inverter tiết kiệm điện, gas R32 sản xuất tại Việt Nam: Điều Hòa Xanh luôn sẵn hàng để phục vụ quý khách. Điều Hòa Xanh chuyên bán và lắp đặt điều hòa multi cho các căn hộ và biệt thự. Mua điều hòa multi, xin liên hệ 0944.598.169 (có Zalo)

Mô tả

Bảng giá điều hòa multi Nagakawa, 2 chiều (cập nhật tháng 5/2020), loại inverter tiết kiệm điện, gas R32 sản xuất tại Việt Nam: Điều Hòa Xanh luôn sẵn hàng để phục vụ quý khách. Điều Hòa Xanh chuyên bán và lắp đặt điều hòa multi cho các căn hộ và biệt thự. Mua điều hòa multi, xin liên hệ 0944.598.169 (có Zalo)

I. Điều hòa multiam Nagakawa , 2 chiều, inverter, gas R32
STT Tên thiết bị Công suất(Btu/h) Giá bán (VND)
1 Dàn nóng multi NMU-A14UB (nối 2 dàn lạnh) 14,000 Liên hệ
2 Dàn nóng multi NMU-A18UB(nối 3 dàn lạnh) 18,000 Liên hệ
3 Dàn nóng multi NMU-A21UB(nối 3 dàn lạnh) 21,000 Liên hệ
4 Dàn nóng multi NMU-A28UB(nối 4 dàn lạnh) 28,000 Liên hệ
5 Dàn nóng multi NMU-A28UB(nối 4 dàn lạnh) 28,000 Liên hệ
6 Dàn nóng multi NMU-A36UB(nối 5 dàn lạnh) 36,000 Liên hệ
7 Dàn nóng multi NMU-A42UB (nối 6 dàn lạnh) 42,000 Liên hệ
8 Dàn lạnh treo tường NMS-A09U18 9,000 Liên hệ
9 Dàn lạnh treo tường NMS-A12U18 12,000 Liên hệ
10 Dàn lạnh treo tường NMS-A18U18 18,000 Liên hệ
11 Dàn lạnh treo tường NMS-A24U18 24,000 Liên hệ
12 Dàn lạnh treo tường NMS-A24U18 24,000 Liên hệ
13 Dàn lạnh treo tường NMS-A24U18 24,000 Liên hệ
14 Dàn lạnh cassette NMT-A09U19 9,000 Liên hệ
15 Dàn lạnh cassette NMT-A12U19 12,000 Liên hệ
16 Dàn lạnh cassette NMT-A18U19 18,000 Liên hệ
17 Dàn lạnh cassette NMT-A18U19 18,000 Liên hệ
18 Dàn lạnh nối ống gió NMB-A09U19 9,000 Liên hệ
19 Dàn lạnh nối ống gió NMB-A09U19 9,000 Liên hệ
20 Dàn lạnh nối ống gió NMB-A09U19 9,000 Liên hệ
21 Dàn lạnh nối ống gió NMB-A12U19 12,000 Liên hệ
22 Dàn lạnh nối ống gió NMB-A18U19 18,000 Liên hệ
23 Điều khiển từ xa của dàn lạnh cassette Remote Liên hệ
24 Điều khiển từ xa của dàn lạnh nối ống gió Remote Liên hệ

* Giá trên đã bao gồm VAT

* Để có giá tốt, xin vui lòng liên hệ số điện thoại 0944 598 169

BẢNG THÔNG SỐ ĐIỀU HÒA MULTI NAGAKAWA:

1. DÀN NÓNG

CÁC MÃ SẢN PHẨM: NMU-A14UB, NMU-A18UB, NMU-A21UB, NMU-A28UB, NMU-A36UB, NMU-A42UB

STT

Hạng mục

Đơn vị

Chỉ số

1 Năng suất danh định

(Tối thiểu ~ Tối đa)

Làm lạnh Btu/h

14000 ~ 42000

Sưởi ấm Btu/h

16500 ~ 44356

2 Công suất tiêu thụ danh định

(Tối thiểu ~ Tối đa)

Làm lạnh W

1240 ~ 4450

Sưởi ấm W

1150 ~ 3750

3 Dòng điện làm việc danh định Làm lạnh A

5,4 ~ 19,72

Sưởi ấm A

5,0 ~ 16,62

4 Dải điện áp làm việc V/P/Hz

206~240/1/50

Độ ồn (cao) dB(A)

54 ~ 61

5 Cường độ âm thanh (cao) dB(A)

61 ~ 68

6 Kích thước

(RxCxS)

Thân máy Mm

800x545x315 ~ 985x808x395

Đóng gói Mm

920x620x400 ~ 1105x895x495

7 Khối lượng Tịnh Kg

34 ~ 75

Tổng Kg

37 ~ 79

8 Môi chất lạnh Loại

R32

Lượng nạp sẵn G

920 ~ 2300

Nạp bổ sung g/m

20

9 Số cục trong có thể kết nối

2 ~ 5

10 Tổng công suất tối đa cục trong kết nối Btu/h

18000 ~ 54000

11 Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng Mm

Φ6,35

Hơi Mm

Φ9,52

12 Chiều dài ống đồng lắp đặt tối đa Tổng cộng M

40 ~ 80

Cho 1 cục trong M

25 ~ 35

13 Chiều cao chênh lệch tối đa Cục trong với cục ngoài M

15

Cục trong với cục trong M

10

14 Giới hạn môi trường hoạt động Làm lạnh °C

-15 ~ 52

Sưởi ấm °C

-15 ~ 24

 

2. DÀN LẠNH TREO TƯỜNG

CÁC MÃ SẢN PHẨM: NMS-A09U18, NMS-A12U18, NMS-A18U18, NMS-A24U18

STT

Hạng mục

Đơn vị

Chỉ số

1 Năng suất danh định

(Tối thiểu ~ Tối đa)

Làm lạnh Btu/h

9000 ~ 24000

Sưởi ấm Btu/h

9500 ~ 25000

2 Lưu lượng gió (cao) dB(A)

600 ~ 1150

3 Năng suất tách ẩm V/P/Hz

1,0 ~ 3,0

4 Dải điện áp làm việc Btu/h

206~240/1/50

5 Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A)

40 ~ 49

6 Cường độ âm thanh (Cao) dB(A)

51 ~ 60

7 Kích thước

(RxCxS)

Thân máy Mm

750x285x200 ~ 910x310x225

Đóng gói Mm

820x347x277 ~ 970x382x302

8 Khối lượng Tịnh Kg

7,5 ~ 15

Tổng Kg

9 ~ 16,5

9 Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng Mm

Φ6,35

Hơi Mm

Φ9,52

Kích cỡ ống thoát nước ngưng Mm

16,5

 

3. DÀN LẠNH ÂM TRẦN NỐI ỐNG GIÓ

CÁC MÃ SẢN PHẨM: NMB-A09U19, NMB-A12U19, NMB-A18U19

STT

Hạng mục

Đơn vị

Chỉ số

1 Năng suất danh định

(Tối thiểu ~ Tối đa)

Làm lạnh Btu/h

9000 ~ 17500

Sưởi ấm Btu/h

10000 ~ 19500

2 Lưu lượng gió (cao) dB(A)

1020

3 Năng suất tách ẩm V/P/Hz

1,0 ~ 2,0

4 Dải điện áp làm việc Btu/h

206~240/1/50

5 Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A)

35/31/28 ~ 42/38/36

6 Cường độ âm thanh (Cao) dB(A)

51 ~ 60

7 Kích thước

(RxCxS)

Thân máy Mm

700x200x470 ~ 1000x200x470

Đóng gói Mm

1005x275x580 ~ 1305~275~580

8 Khối lượng Tịnh Kg

18,5 ~ 24

Tổng Kg

22 ~ 28

9 Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng Mm

Φ6,35

Hơi Mm

Φ9,52

Kích cỡ ống thoát nước ngưng Mm

16,5

 

4. DÀN LẠNH CASSETTE

CÁC MÃ SẢN PHẨM: NMT-A09U19, NMT-A12U19, NMT-A18U19

STT

Hạng mục

Đơn vị

Chỉ số

1 Năng suất danh định

(Tối thiểu ~ Tối đa)

Làm lạnh Btu/h

9500 ~ 18000

Sưởi ấm Btu/h

10250 ~ 19000

2 Lưu lượng gió (cao) dB(A)

700

3 Năng suất tách ẩm V/P/Hz

1,0 ~ 2,0

4 Dải điện áp làm việc Btu/h

206~240/1/50

5 Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A)

45/41/35

6 Cường độ âm thanh (Cao) dB(A)

56

7 Kích thước

(RxCxS)

Thân máy Mm

570x260x570

Đóng gói Mm

650x55x650

8 Khối lượng Tịnh Kg

18

Tổng Kg

2,2

9 Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng Mm

Φ6,35

Hơi Mm

Φ9,52

Kích cỡ ống thoát nước ngưng Mm

20

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Bảng giá điều hòa multi Nagakawa, 2 chiều (cập nhật tháng 5/2020)”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!