Chuyên mục
Dầu bôi trơn máy nén

Bảng chỉ số độ nhớt dầu bôi trơn SAE, ISO/SUS

Bảng chỉ số độ nhớt dầu bôi trơn SAE, ISO/SUS

Các bảng ở dưới cung cấp các giá trị danh nghĩa cho các tiêu chuẩn độ nhớt. Xin lưu ý rằng trên thực tế có nhiều biến thể và chỉ số độ nhớt sẽ thay đổi một chút từ ít đến nhiều; số lượng biến thể phụ thuộc vào loại tiêu chuẩn. Các công thức có thể thay đổi bất cứ lúc nào. Nếu ứng dụng của bạn yêu cầu vật liệu phù hợp chặt chẽ với các giá trị danh nghĩa được công bố, vui lòng liên hệ với ĐIỀU HÒA XANH 0944598169 để có được các giá trị độ nhớt liên quan đến yêu cầu hiện tại của bạn.

Bảng chỉ số độ nhớt dầu bôi trơn SAE, ISO/SUS

SAE Viscosity Grades for Engine Oils
SAE J300

SAE Oil Viscosity Grade
Low Temperature °C
Cranking Viscosity
(mPa∙s) Max (CCS)
Low Temperature °C
Pumping Viscosity
(mPa∙s) Max (MRV)
Viscosity (mm²/s) at 100°C Min
Viscosity (mm²/s) at 100°C Max
High Shear Rate
Viscosity (mPa∙s)
at 150°C Min
0W
6200 @ -35
60000 @ -40
3.8
5W
6600 @ -30
60000 @ -35
3.8
10W
7000 @ -25
60000 @ -30
4.1
15W
7000 @ -20
60000 @ -25
5.6
20W
9500 @ -15
60000 @ -20
5.6
25W
13000 @ -10
60000 @ -15
9.3
20
5.6
9.3
2.6
30
9.3
12.5
2.9
40
12.5
16.3
2.9 (0W – 10W)
40
12.5
16.3
3.7 (15W – 25W)
50
16.3
21.9
3.7
60
21.9
26.1
3.7

 

Viscosity System for Industrial Lubricants at 40°C

Identification
Mid-Point
mm²/s, cSt
Min Kin Vis
mm²/s, cSt
Max Kin Vis
mm²/s, cSt
Approx SUS
ISO VG 2
2.2
1.98
2.42
32
ISO VG 3
3.2
2.88
3.52
36
ISO VG 5
4.6
4.14
5.06
40
ISO VG 7
6.8
6.12
7.48
50
ISO VG 10
10
9.00
11.0
60
ISO VG 15
15
13.5
16.5
75
ISO VG 22
22
19.8
24.2
105
ISO VG 32
32
28.8
35.2
150
ISO VG 46
46
41.4
50.6
215
ISO VG 68
68
61.2
74.8
315
ISO VG 100
100
90.0
110
465
ISO VG 150
150
135
165
700
ISO VG 220
220
198
242
1000
ISO VG 320
320
288
352
1500
ISO VG 460
460
412
506
2150
ISO VG 680
680
612
748
3150
ISO VG 1000
1000
900
1100
4650
ISO VG 1500
1500
1350
1650
7000
error: Content is protected !!